weighted cofferdam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighted cofferdam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted cofferdam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted cofferdam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighted cofferdam

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vòng vây trọng lực