weighted random early discard (wred) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighted random early discard (wred) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted random early discard (wred) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted random early discard (wred).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weighted random early discard (wred)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hủy bỏ sớm ngẫu nhiên có trọng số-phương pháp xếp hàng bảo đảm lưu lượng ưu tiên cao ít bị mất hơn trong thời gian tắc nghẽn
Từ liên quan
- weighted
- weighted mud
- weighted code
- weighted mean
- weighted graph
- weighted index
- weighted means
- weighted noise
- weighted ballot
- weighted average
- weighted averages
- weighted cofferdam
- weighted sound level
- weighted mops (wmops)
- weighted safety valve
- weighted summing unit
- weighted least squares
- weighted index (number)
- weighted and wrapped meat
- weighted arithmetical mean
- weighted echo path loss (wepi)
- weighted clear completion fluid
- weighted random early discard (wred)