weighted index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighted index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighted index

    * kinh tế

    chỉ số có quyền số

    chỉ số gia quyền