weighted graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighted graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighted graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị có trọng số