weighted mean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighted mean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted mean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted mean.
Từ điển Anh Việt
Weighted mean
(Econ) Trung bình gia quyền.
+ Xem WEIGHTED AVERAGE.
Từ liên quan
- weighted
- weighted mud
- weighted code
- weighted mean
- weighted graph
- weighted index
- weighted means
- weighted noise
- weighted ballot
- weighted average
- weighted averages
- weighted cofferdam
- weighted sound level
- weighted mops (wmops)
- weighted safety valve
- weighted summing unit
- weighted least squares
- weighted index (number)
- weighted and wrapped meat
- weighted arithmetical mean
- weighted echo path loss (wepi)
- weighted clear completion fluid
- weighted random early discard (wred)