weighted averages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighted averages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted averages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted averages.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighted averages

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số trung bình gia trọng