weighted clear completion fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighted clear completion fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted clear completion fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted clear completion fluid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weighted clear completion fluid
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
Từ liên quan
- weighted
- weighted mud
- weighted code
- weighted mean
- weighted graph
- weighted index
- weighted means
- weighted noise
- weighted ballot
- weighted average
- weighted averages
- weighted cofferdam
- weighted sound level
- weighted mops (wmops)
- weighted safety valve
- weighted summing unit
- weighted least squares
- weighted index (number)
- weighted and wrapped meat
- weighted arithmetical mean
- weighted echo path loss (wepi)
- weighted clear completion fluid
- weighted random early discard (wred)