weighty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighty.
Từ điển Anh Việt
weighty
/'weiti/
* tính từ
nặng
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
mạnh, chắc (văn học)
nặng nề, chồng chất (lo âu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weighty
having relatively great weight; heavy
a weighty load
a weighty package
Antonyms: weightless
weighing heavily on the spirit; causing anxiety or worry
weighty problems
Similar:
cogent: powerfully persuasive
a cogent argument
a telling presentation
a weighty argument
Synonyms: telling
grave: of great gravity or crucial import; requiring serious thought
grave responsibilities
faced a grave decision in a time of crisis
a grievous fault
heavy matters of state
the weighty matters to be discussed at the peace conference
corpulent: excessively fat
a weighty man