weightily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weightily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weightily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weightily.
Từ điển Anh Việt
weightily
* phó từ
rất nặng
đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )
cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
mạnh, chắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weightily
in a serious manner
the speech was weighty and it was weightily delivered
as something very heavy
she moved weightily