grain column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grain column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grain column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grain column.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grain column

    * kinh tế

    cột hạt (trong máy sấy hoặc trong xyclôn)