grain binder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grain binder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grain binder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grain binder.

Từ điển Anh Việt

  • grain binder

    /'grein'baində/

    * danh từ

    (nông nghiệp) máy gặt bó