graining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graining.

Từ điển Anh Việt

  • graining

    * danh từ

    sự tạo hạt; sự nổi hạt

    sự tạo vân gỗ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graining

    * kỹ thuật

    sự san đất

    sự tạo hạt

    sự tạo vân

Từ điển Anh Anh - Wordnet