neutral spirits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neutral spirits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutral spirits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutral spirits.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neutral spirits
nonflavored alcohol of 95 percent or 190 proof used for blending with straight whiskies and in making gin and liqueurs
Synonyms: ethyl alcohol
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- neutral
- neutrals
- neutralise
- neutralism
- neutralist
- neutrality
- neutralize
- neutral fat
- neutral gas
- neutral oil
- neutral red
- neutralised
- neutralized
- neutralizer
- neutral atom
- neutral axis
- neutral flag
- neutral gene
- neutral lard
- neutral line
- neutral oils
- neutral port
- neutral rock
- neutral salt
- neutral ship
- neutral slag
- neutral soil
- neutral wire
- neutral zone
- neutral-rake
- neutral depth
- neutral ester
- neutral fiber
- neutral fibre
- neutral field
- neutral flame
- neutral layer
- neutral money
- neutral plane
- neutral point
- neutral relay
- neutral stain
- neutral state
- neutral steer
- neutral wedge
- neutral medium
- neutral points
- neutral policy
- neutral powers
- neutral resins