neutral spirits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutral spirits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutral spirits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutral spirits.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neutral spirits

    nonflavored alcohol of 95 percent or 190 proof used for blending with straight whiskies and in making gin and liqueurs

    Synonyms: ethyl alcohol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).