neutral depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutral depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutral depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutral depth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutral depth

    * kỹ thuật

    độ sâu trung bình