neutral relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neutral relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutral relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutral relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
neutral relay
* kỹ thuật
rơle trung hòa
rơle trung tính
điện lạnh:
rơle không phân cực
Từ liên quan
- neutral
- neutrals
- neutralise
- neutralism
- neutralist
- neutrality
- neutralize
- neutral fat
- neutral gas
- neutral oil
- neutral red
- neutralised
- neutralized
- neutralizer
- neutral atom
- neutral axis
- neutral flag
- neutral gene
- neutral lard
- neutral line
- neutral oils
- neutral port
- neutral rock
- neutral salt
- neutral ship
- neutral slag
- neutral soil
- neutral wire
- neutral zone
- neutral-rake
- neutral depth
- neutral ester
- neutral fiber
- neutral fibre
- neutral field
- neutral flame
- neutral layer
- neutral money
- neutral plane
- neutral point
- neutral relay
- neutral stain
- neutral state
- neutral steer
- neutral wedge
- neutral medium
- neutral points
- neutral policy
- neutral powers
- neutral resins