neutralizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutralizer

    * kinh tế

    thiết bị trung hòa

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất trung hòa