neutral points nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutral points nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutral points giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutral points.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutral points

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các điểm trung hòa