neutralism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutralism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralism.

Từ điển Anh Việt

  • neutralism

    /'nju:trəlizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa trung lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutralism

    * kinh tế

    chính sách trung lập

    chủ nghĩa trung lập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neutralism

    a policy of neutrality or nonalignment in international affairs