neutral zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neutral zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutral zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutral zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neutral zone

    * kinh tế

    khu trung lập

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    miền trung hòa

    điện:

    vùng trung tính