neutralised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
neutralised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neutralised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neutralised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
neutralised
Similar:
neutralize: get rid of (someone who may be a threat) by killing
The mafia liquidated the informer
the double agent was neutralized
Synonyms: neutralise, liquidate, waste, knock off, do in
neutralize: make incapable of military action
Synonyms: neutralise
neutralize: make ineffective by counterbalancing the effect of
Her optimism neutralizes his gloom
This action will negate the effect of my efforts
Synonyms: neutralise, nullify, negate
neutralize: make chemically neutral
She neutralized the solution
Synonyms: neutralise
neutralized: made neutral in some respect; deprived of distinctive characteristics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).