fermentation come-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fermentation come-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentation come-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentation come-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fermentation come-up
* kinh tế
thời gian lên men
Từ liên quan
- fermentation
- fermentation gas
- fermentation cask
- fermentation heap
- fermentation rate
- fermentation room
- fermentation tank
- fermentation test
- fermentation tube
- fermentation energy
- fermentation losses
- fermentation medium
- fermentation alcohol
- fermentation chamber
- fermentation come-up
- fermentation diagram
- fermentation process
- fermentation product
- fermentation activity
- fermentation cylinder
- fermentation industry
- fermentation recorder
- fermentation stopping
- fermentation chemicals
- fermentation inhibitor
- fermentation of refuse
- fermentation substrate
- fermentation efficiency
- fermentation coefficient
- fermentation microorganism
- fermentation saccharimeter
- fermentation under pressure
- fermentation and salting shop
- fermentation tolerance of flour