fermentation chemicals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermentation chemicals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentation chemicals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentation chemicals.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fermentation chemicals

    * kinh tế

    sản phẩm hóa học lên men