fermentation saccharimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fermentation saccharimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fermentation saccharimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fermentation saccharimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fermentation saccharimeter

    * kỹ thuật

    y học:

    đường kế lên men