agitation cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agitation cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agitation cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agitation cup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agitation cup

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cốc trộn (sơn)