turbulence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulence.

Từ điển Anh Việt

  • turbulence

    * danh từ

    sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động

    sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)

  • turbulence

    giác loạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulence

    * kỹ thuật

    chảy rối

    dòng xoáy

    góc xoáy

    luồng xoáy

    sự chảy rối

    sự nhiễu loạn

    sự xoáy lốc

    điện tử & viễn thông:

    độ cuốn xoáy

    toán & tin:

    giác loạn

    điện lạnh:

    hiện tượng chảy rối

    hiện tượng cuộn xoáy

    xây dựng:

    sự chảy xoáy

    tính chảy rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turbulence

    unstable flow of a liquid or gas

    Synonyms: turbulency

    instability in the atmosphere

    a state of violent disturbance and disorder (as in politics or social conditions generally)

    the industrial revolution was a period of great turbulence

    Synonyms: upheaval, Sturm und Drang