turbulence combustion chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulence combustion chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulence combustion chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulence combustion chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulence combustion chamber

    * kỹ thuật

    ô tô:

    buồng đốt tạo xoáy