turbulence factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulence factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulence factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulence factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulence factor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    yếu tố chảy rối