turbulence chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turbulence chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turbulence chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turbulence chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turbulence chamber

    * kỹ thuật

    phòng xoáy lốc

    ô tô:

    buồng đốt tạo xoáy