exhilaration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhilaration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhilaration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhilaration.
Từ điển Anh Việt
exhilaration
/ig,zilə'reiʃn/
* danh từ
niềm vui vẻ, niềm hồ hởi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhilaration
the feeling of lively and cheerful joy
he could hardly conceal his excitement when she agreed
Synonyms: excitement