excitation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excitation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excitation system
* kỹ thuật
điện:
hệ thống kích thích
Từ liên quan
- excitation
- excitation wave
- excitation anode
- excitation level
- excitation power
- excitation state
- excitation energy
- excitation source
- excitation system
- excitation circuit
- excitation current
- excitation voltage
- excitation winding
- excitation function
- excitation collision
- excitation frequency
- excitation potential
- excitation threshold