excitation wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excitation wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excitation wave

    * kỹ thuật

    y học:

    sóng kích thích