excitation frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excitation frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excitation frequency
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tần số kích thích
Từ liên quan
- excitation
- excitation wave
- excitation anode
- excitation level
- excitation power
- excitation state
- excitation energy
- excitation source
- excitation system
- excitation circuit
- excitation current
- excitation voltage
- excitation winding
- excitation function
- excitation collision
- excitation frequency
- excitation potential
- excitation threshold