excitation level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excitation level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation level.

Từ điển Anh Việt

  • excitation level

    (Tech) mức kích thích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • excitation level

    * kỹ thuật

    mức kích thích