provocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provocation.
Từ điển Anh Việt
provocation
/provocation/
* danh từ
sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động
sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provocation
needed encouragement
the result was a provocation of vigorous investigation
Synonyms: incitement
Similar:
aggravation: unfriendly behavior that causes anger or resentment
Synonyms: irritation
incitement: something that incites or provokes; a means of arousing or stirring to action
Synonyms: incitation