incitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incitation.

Từ điển Anh Việt

  • incitation

    /,insai'teiʃn/ (incitement) /in'saitiɳli/

    * danh từ

    sự khuyến khích

    sự kích động, sự xúi giục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incitation

    * kỹ thuật

    sự kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incitation

    an act of urging on or spurring on or rousing to action or instigating

    the incitement of mutiny

    Synonyms: incitement

    Similar:

    incitement: something that incites or provokes; a means of arousing or stirring to action

    Synonyms: provocation