offendedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offendedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offendedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offendedly.

Từ điển Anh Việt

  • offendedly

    /ə'fendidli/

    * phó từ

    xúc phạm