visit characteristics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visit characteristics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visit characteristics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visit characteristics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
visit characteristics
* kinh tế
đặc điểm về tham quan
Từ liên quan
- visit
- visite
- visitor
- visitant
- visiting
- visitable
- visitress
- visitation
- visitorial
- visitational
- visitatorial
- visiting-day
- visitor tier
- visiting card
- visiting-book
- visiting-card
- visiting-list
- visitor' book
- visiting nurse
- visitors' book
- visitation right
- visiting fireman
- visiting professor
- visit characteristics
- visitor participation
- visitor characteristics
- visitor location register (vlr)
- visited public land mobile network (vplmn)