visitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visitor.
Từ điển Anh Việt
visitor
/'vizitə/
* danh từ
khách, người đến thăm
visitors' book: sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
visitor
* kinh tế
khách viếng
người đến tham quan
* kỹ thuật
xây dựng:
khách thăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visitor
someone who visits
Synonyms: visitant