visitor participation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visitor participation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visitor participation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visitor participation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visitor participation

    * kinh tế

    sự góp phần của khách tham quan

    sự tham gia