sojourn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sojourn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sojourn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sojourn.

Từ điển Anh Việt

  • sojourn

    /'sɔdʤə:n/

    * danh từ

    sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa

    * nội động từ

    ở lại ít lâu, ở lại ít bữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sojourn

    a temporary stay (e.g., as a guest)

    Synonyms: visit

    spend a certain length of time; reside temporarily