sojourner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sojourner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sojourner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sojourner.
Từ điển Anh Việt
sojourner
/'sɔdʤə:nə/
* danh từ
người lưu lại, người tạm trú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sojourner
* kinh tế
khách ngụ tạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sojourner
a temporary resident