sojourner truth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sojourner truth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sojourner truth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sojourner truth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sojourner truth

    Similar:

    truth: United States abolitionist and feminist who was freed from slavery and became a leading advocate of the abolition of slavery and for the rights of women (1797-1883)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).