confab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confab.
Từ điển Anh Việt
confab
/'kɔnfæb/
* danh từ
(thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét
* nội động từ
nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confab
Similar:
chat: an informal conversation
Synonyms: confabulation, schmooze, schmoose
chew the fat: talk socially without exchanging too much information
the men were sitting in the cafe and shooting the breeze
Synonyms: shoot the breeze, chat, confabulate, chitchat, chit-chat, chatter, chaffer, natter, gossip, jaw, claver, visit
confer: have a conference in order to talk something over
We conferred about a plan of action
Synonyms: confabulate, consult