confabulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confabulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confabulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confabulation.
Từ điển Anh Việt
confabulation
/kən,fæbju'leiʃn/
* danh từ
sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confabulation
* kỹ thuật
y học:
chứng bịa chuyện