conferee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conferee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conferee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conferee.
Từ điển Anh Việt
conferee
/,kɔnfə'ri:/
* danh từ
người tham gia hội nghị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conferee
a person on whom something is bestowed; the conferees were..."
six honorary were conferred
a member of a conference