consultative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consultative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consultative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consultative.
Từ điển Anh Việt
consultative
/kən'sʌltətiv/
* tính từ
để hỏi ý kiến; tư vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consultative
Similar:
advisory: giving advice
an advisory memorandum", "his function was purely consultative
Synonyms: consultatory, consultive