advisory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advisory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory.
Từ điển Anh Việt
advisory
/əd'vaizəri/
* tính từ
để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn
advisory council: hội đồng tư vấn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advisory
* kỹ thuật
cố vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advisory
an announcement that usually advises or warns the public of some threat
a frost advisory
giving advice
an advisory memorandum", "his function was purely consultative
Synonyms: consultative, consultatory, consultive
Từ liên quan
- advisory
- advisory fee
- advisory body
- advisory lock
- advisory board
- advisory funds
- advisory group
- advisory staff
- advisory system
- advisory message
- advisory opinion
- advisory service
- advisory services
- advisory services to management
- advisory committee on networking (acn)
- advisory group for network issues (agni)
- advisory committee on electronics and telecommunications (acet)