advisory system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisory system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advisory system

    * kỹ thuật

    hệ tham vấn

    toán & tin:

    hệ thống tham vấn

    hệ thống tư vấn

    hệ tư vấn