advisory services nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisory services nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory services giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory services.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advisory services

    * kinh tế

    dịch vụ tư vấn