advisory services nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advisory services nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory services giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory services.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advisory services
* kinh tế
dịch vụ tư vấn
Từ liên quan
- advisory
- advisory fee
- advisory body
- advisory lock
- advisory board
- advisory funds
- advisory group
- advisory staff
- advisory system
- advisory message
- advisory opinion
- advisory service
- advisory services
- advisory services to management
- advisory committee on networking (acn)
- advisory group for network issues (agni)
- advisory committee on electronics and telecommunications (acet)