advisory board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advisory board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisory board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisory board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advisory board
a board appointed to advise the chief administrator
Synonyms: planning board
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- advisory
- advisory fee
- advisory body
- advisory lock
- advisory board
- advisory funds
- advisory group
- advisory staff
- advisory system
- advisory message
- advisory opinion
- advisory service
- advisory services
- advisory services to management
- advisory committee on networking (acn)
- advisory group for network issues (agni)
- advisory committee on electronics and telecommunications (acet)